Có 2 kết quả:

鋃鐺入獄 láng dāng rù yù ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄖㄨˋ ㄩˋ锒铛入狱 láng dāng rù yù ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄖㄨˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed