Có 2 kết quả:
鋃鐺入獄 láng dāng rù yù ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄖㄨˋ ㄩˋ • 锒铛入狱 láng dāng rù yù ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄖㄨˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
Bình luận 0